Từ điển Thiều Chửu
晾 - lượng
① Phơi gió, hong gió.

Từ điển Trần Văn Chánh
晾 - lượng
① Hong: 草墊子該晾一晾了 Cái đệm rơm cần phải đem hong rồi; ② Phơi: 晾衣服 Phơi quần áo; 晾漁网 Phơi lưới; ③ Như 涼 [liàng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
晾 - lượng
Phơi cho khô.